Có 4 kết quả:

加油 gia du揶揄 gia du椰揄 gia du椰榆 gia du

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Thêm dầu. ◎Như: “khí xa, cơ xa đô nhu gia du tài năng hành sử” 汽車, 機車都需加油才能行駛.
2. Tỉ dụ cố gắng tiến lên. § Tiếng dùng để khuyến khích thúc giục người khác. ◎Như: “khảo kì tương cận, nhĩ hảo hảo đích gia du ba!” 考期將近, 你好好的加油吧!

Bình luận 0

gia du [da du]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

gia du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶

Bình luận 0

gia du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cười đùa, trêu đùa, còn viết là "du gia" 揄揶

Bình luận 0